CÁCH ĐỌC MÃ SỐ TRÊN LỐP XE TẢI
04-12-2023
KÍCH THƯỚC LỐP:
Mã số bắt đầu với một chuỗi số, ví dụ: 205/60R16.
Trong ví dụ này, "205" là chiều rộng của lốp ở đoạn tiếp xúc với đường, được đo bằng milimet.
"60" là tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng, được tính theo phần trăm.
"R" đại diện cho kiểu lốp, trong trường hợp này là lốp radian.
ĐƯỜNG KÍNH VÀ LOẠI LỐP:
Sau đó, có một con số, ví dụ: "16".
Đây là đường kính của lốp, đo bằng inch.
CHỈ SỐ TẢI TRỌNG VÀ TỐC ĐỘ:
Mã số thường chứa các chỉ số sau đó, ví dụ: "91H".
"91" là chỉ số tải trọng, thường được liệt kê trong bảng của các chỉ số tải trọng tương ứng.
"H" là chỉ số tốc độ, đại diện cho tốc độ tối đa mà lốp có thể đạt được.
THÔNG SỐ KHÁC
Các mã số có thể bao gồm thông tin về chỉ số nhiễu (đối với lốp mùa đông), thông số hiệu suất nhiên liệu, và các thông số kỹ thuật khác.
MÃ SẢN XUẤT VÀ THÔNG TIN KHÁC:
Cuối cùng, bạn có thể thấy mã sản xuất và thông tin khác về ngày sản xuất, quốc gia sản xuất, và nhà sản xuất.